Gia đình Bột_Hải_Vũ_Vương

  • Cha
  • Mẹ
    • Không rõ
  • Em trai
    • Đại Môn Nghệ (대문예, 大門藝, Dae Munye)
    • Đại Xương Bột Giá (대창발가, 大昌勃價, Dae Changbalga)
    • Đại Hồ Nhã (대호아, 大胡雅, Dae Hoa)
    • Đại Lãnh Nhã (대낭아, 大郎雅, Dae Nang-a)
    • Đại Lâm (대림, 大琳, Dae Rim)
    • Đại Bảo Phương (대보방, 大寶方, Dae Bo-bang)
  • Vương tử
    • Đại Đô Lợi Hành (대도리행, 大都利行, Dae Dorihaeng)
    • (대의신, Dae Ui-sin)
    • Đại Khâm Mậu (대흠무, 大欽茂, Dae Heummu)
    • Đại Nguyên Nghĩa (대원의, 大元義, Dae Won-ui)